Chinese to Vietnamese

How to say 骗你干嘛呢 in Vietnamese?

Bạn đang nói dối với bạn về điều gì

More translations for 骗你干嘛呢

在干嘛在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛在幹嘛
你在干嘛  🇨🇳🇨🇳  你在幹嘛
干嘛  🇨🇳🇨🇳  幹嘛
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
在干嘛  🇨🇳🇨🇳  在幹嘛
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
には  🇯🇵🇨🇳  呢
吃饺子了嘛  🇨🇳🇨🇳  吃餃子了嘛
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
Где телефон  🇷🇺🇨🇳  電話呢
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢

More translations for Bạn đang nói dối với bạn về điều gì

Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己