English to Vietnamese
| How are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你好嗎 | ⏯ |
| Are you ready 🇬🇧 | 🇨🇳 準備好了嗎 | ⏯ |
| Are you already 🇬🇧 | 🇨🇳 你已經是了嗎 | ⏯ |
| Where are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
| Are you coming 🇬🇧 | 🇨🇳 你要來嗎 | ⏯ |
| You are cute 🇬🇧 | 🇨🇳 你很可愛 | ⏯ |
| Are you hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 你餓了嗎 | ⏯ |
| You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| beautiful girls 🇬🇧 | 🇨🇳 美麗的女孩 | ⏯ |
| What are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Where are you now ? 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在哪裡? | ⏯ |
| Where are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
| Where are you now 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在哪裡 | ⏯ |
| You are too hasty 🇬🇧 | 🇨🇳 你太草率了 | ⏯ |
| God bless you were ever you are 🇬🇧 | 🇨🇳 上帝保佑你曾經是 | ⏯ |
| How are you my friend 🇬🇧 | 🇨🇳 我的朋友,你好嗎 | ⏯ |
| Are you back from work 🇬🇧 | 🇨🇳 你下班回來嗎 | ⏯ |
| What are you laughing at 🇬🇧 | 🇨🇳 你在笑什麼 | ⏯ |
| Are you thirsty or hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 你是口渴還是饑餓 | ⏯ |
| What are you doing now 🇬🇧 | 🇨🇳 你 現在做 什麼 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |