Chinese to Vietnamese

How to say 就要下面那个吧,那个是一厂家原装的 in Vietnamese?

Nó sẽ là một trong những kế tiếp, đó là bản gốc của một trong những nhà sản xuất

More translations for 就要下面那个吧,那个是一厂家原装的

下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
whos that woman  🇬🇧🇨🇳  那個女人是誰
А что это за камень  🇷🇺🇨🇳  那是什麼石頭
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ  🇯🇵🇨🇳  哦,是的,那個被帶走是真棒
可能下个月20号吧  🇨🇳🇨🇳  可能下個月20號吧
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼

More translations for Nó sẽ là một trong những kế tiếp, đó là bản gốc của một trong những nhà sản xuất

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢