Vietnamese to Chinese

How to say em vừa qua cửa khẩu in Chinese?

我刚经过大门

More translations for em vừa qua cửa khẩu

Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見

More translations for 我刚经过大门

给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
我爱北京天安门  🇨🇳🇨🇳  我愛北京天安門
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
豚の脳みそを食べよう  🇯🇵🇨🇳  讓我們吃豬的大腦
College  🇬🇧🇨🇳  大學
Big, good for  🇬🇧🇨🇳  大,好
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
miya  🇬🇧🇨🇳  大人
Miya  🇬🇧🇨🇳  大人
Great  🇬🇧🇨🇳  偉大的
Привет, давид  🇷🇺🇨🇳  嘿,大衛
Big good fault  🇬🇧🇨🇳  大錯號
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
So big  🇬🇧🇨🇳  這麼大
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
过客  🇨🇳🇨🇳  過客