Chinese to Vietnamese

How to say 我想性交 in Vietnamese?

Tôi muốn quan hệ tình dục

More translations for 我想性交

Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
Im not transsexxual  🇬🇧🇨🇳  我不是變性人
Verkehr  🇩🇪🇨🇳  交通
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
I want to learn  🇬🇧🇨🇳  我想學習
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
mandatory  🇬🇧🇨🇳  強制性
我再也不托交作业  🇨🇳🇨🇳  我再也不托交作業
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
I want to line ten  🇬🇧🇨🇳  我想排十行
Хочу посмотреть кольца  🇷🇺🇨🇳  我想看戒指
Хочу заказать рис  🇷🇺🇨🇳  我想點米飯
ฉันอยากเจอคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想見見你

More translations for Tôi muốn quan hệ tình dục

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功