Chinese to Vietnamese

How to say 办一张 in Vietnamese?

Làm cho một

More translations for 办一张

张  🇨🇳🇨🇳  張
哪张  🇨🇳🇨🇳  哪張
张秀华  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子
张秀华50 99  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子 50 99
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
为什么要想要另外一个微信来尼想弄一个备用这样只有重新去办一张卡了那你重新克办一个么今年要回来不,想你啊《13:31只有这样了要回来13:52下午好久上班哦  🇨🇳🇨🇳  為什麼要想要另外一個微信來尼想弄一個備用這樣只有重新去辦一張卡了那你重新克辦一個麼今年要回來不,想你啊《13:31只有這樣了要回來13:52下午好久上班哦
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
トリニティ  🇯🇵🇨🇳  三一
1名すね  🇯🇵🇨🇳  一個
once  🇬🇧🇨🇳  一旦
现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個
Monday  🇬🇧🇨🇳  星期一
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
甄一骞  🇨🇳🇨🇳  甄一騫
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個

More translations for Làm cho một

Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是