| Vietnam  🇬🇧 | 🇨🇳  越南 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Nan  🇬🇧 | 🇨🇳  南 | ⏯ | 
| 可能下个月20号吧  🇨🇳 | 🇨🇳  可能下個月20號吧 | ⏯ | 
| Claim the results on january 2,2020You get i on counter 1  🇬🇧 | 🇨🇳  在 2020 年 1 月 2 日聲明結果你讓我在櫃檯1 | ⏯ | 
| January or after my board exam for licensure  🇬🇧 | 🇨🇳  1月或之後,我的董事會考試許可 | ⏯ | 
| 脾气越来越不对劲  🇨🇳 | 🇨🇳  脾氣越來越不對勁 | ⏯ | 
| where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧 | 🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ | 
| 我1天后就离开  🇬🇧 | 🇨🇳  *1 | ⏯ | 
| I go to roll on  🇬🇧 | 🇨🇳  我去繼續 | ⏯ | 
| I am going to, possible  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去的 | ⏯ | 
| 我勒个去  🇨🇳 | 🇨🇳  我勒個去 | ⏯ | 
| But I go u  🇬🇧 | 🇨🇳  但我去你 | ⏯ | 
| 入りません  🇯🇵 | 🇨🇳  我進去了 | ⏯ | 
| 我就去买  🇨🇳 | 🇨🇳  我就去買 | ⏯ | 
| Nov  🇬🇧 | 🇨🇳  11 月 | ⏯ | 
| June  🇬🇧 | 🇨🇳  六月 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳 | 🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ | 
| 我1天后就离开  🇬🇧 | 🇨🇳  *1 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Just drink 1  🇬🇧 | 🇨🇳  喝1 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| 1名すね  🇯🇵 | 🇨🇳  一個 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Team wins a 15 yo 10 team, ahhh  🇬🇧 | 🇨🇳  球隊贏了15比10隊,啊哈 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ |