| Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
| But yes, great girl 🇬🇧 | 🇨🇳 但是,是的,偉大的女孩 | ⏯ |
| She is a 🇬🇧 | 🇨🇳 她是.. | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Call ha ha, orange is the, on a plane is a fool, her pig 🇬🇧 | 🇨🇳 叫哈哈,橘子是,飛機上是個傻瓜,她的豬 | ⏯ |
| This is my friend, shes 🇬🇧 | 🇨🇳 這是我的朋友,她 | ⏯ |
| ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ |
| Im ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是淑女 | ⏯ |
| I’m ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是淑女 | ⏯ |
| She is a rice 🇬🇧 | 🇨🇳 她是個米 | ⏯ |
| cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
| More Sonia, daughter, and she didnt need 🇬🇧 | 🇨🇳 更多的索尼婭,女兒,她不需要 | ⏯ |
| When is the fastest schedule 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼時候是最快的時程表 | ⏯ |
| I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一個普通的女人 | ⏯ |
| Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
| Im a ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是個淑女 | ⏯ |
| Each womans behavior is different 🇬🇧 | 🇨🇳 每個女人的行為都是不同的 | ⏯ |
| Shes right 🇬🇧 | 🇨🇳 她說的對 | ⏯ |
| あなた女先に回顔 🇯🇵 | 🇨🇳 你的女人的臉 | ⏯ |
| هي ما جبش كنت ar | 🇨🇳 她不是懦夫 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |