Chinese to Vietnamese

How to say 你带他去打洞的吗 in Vietnamese?

Bạn đã đưa ông đến lỗ

More translations for 你带他去打洞的吗

連絡する  🇯🇵🇨🇳  我會打電話給你的
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
بتتدرس تسميته  ar🇨🇳  你研究他的名字
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
以上30袋代替一带带带带带带带带  🇨🇳🇨🇳  以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶
วันนี้ฉันไปซื้อเลยได้กินเขามาเปิด 1,000,000  🇹🇭🇨🇳  今天我要買他吃他,打開100萬
Dan yang yang, how do you turn on ya  🇬🇧🇨🇳  丹陽,你怎麼打開你
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
And find out, Ill call and find out  🇬🇧🇨🇳  然後,我會打電話去瞭解
บํเขาใจ  🇹🇭🇨🇳  他的心臟
敦煌辅导班寻短见对你的你打惊喜  🇨🇳🇨🇳  敦煌輔導班尋短見對你的你打驚喜
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
Where is they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去哪裡吃午飯
He wants you to work on that  🇬🇧🇨🇳  他要你努力

More translations for Bạn đã đưa ông đến lỗ

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型