Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ quay lại sau in Chinese?

我稍后再回来

More translations for Tôi sẽ quay lại sau

Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 我稍后再回来

チョコがあります。後で食べてください  🇯🇵🇨🇳  有巧克力。 請稍後再吃
来后  🇭🇰🇨🇳  來後
チョコがあります。後でみんなで食べてください  🇯🇵🇨🇳  有巧克力。 請稍後再一起吃
また後で  🇯🇵🇨🇳  稍後見
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
Please wait a moment I’ll cancel the order  🇬🇧🇨🇳  請稍等,我將取消訂單
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
我返广州  🇭🇰🇨🇳  我回廣州
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
I will come back  🇬🇧🇨🇳  我會回來的
I cant answer  🇬🇧🇨🇳  我無法回答
Respond respond  🇬🇧🇨🇳  回應回應
Again  🇬🇧🇨🇳  再次
Maybe Ill come later if I  🇬🇧🇨🇳  也許我以後再來
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了