| How much time do we have  🇬🇧 | 🇨🇳  我們有多少時間 | ⏯ | 
| How much time do you want to stay here  🇬🇧 | 🇨🇳  你想在這裡呆多久 | ⏯ | 
| They think its more important to have children  🇬🇧 | 🇨🇳  他們認為生孩子更重要 | ⏯ | 
| How do you come to school  🇬🇧 | 🇨🇳  你怎麼來學校的 | ⏯ | 
| How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧 | 🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通 | ⏯ | 
| Cause we dont have much money  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我們沒有很多錢 | ⏯ | 
| To whom do they pay rent  🇬🇧 | 🇨🇳  他們向誰付房租 | ⏯ | 
| Do we have any putty to fix this scratch  🇬🇧 | 🇨🇳  我們有膩頭來修復這個劃痕嗎 | ⏯ | 
| How much  🇬🇧 | 🇨🇳  多少 | ⏯ | 
| Do you think you would be a nice place to live  🇬🇧 | 🇨🇳  你認為你會是一個好地方住嗎 | ⏯ | 
| Do you have silver  🇬🇧 | 🇨🇳  你有銀子嗎 | ⏯ | 
| Do you think many prostitutes here  🇬🇧 | 🇨🇳  你認為這裡有很多的妓人嗎 | ⏯ | 
| How to do what I do shoots  🇬🇧 | 🇨🇳  如何做我拍的 | ⏯ | 
| Do you have ginger product  🇬🇧 | 🇨🇳  你有生薑產品嗎 | ⏯ | 
| Do you have any suggestions  🇬🇧 | 🇨🇳  你有什麼建議嗎 | ⏯ | 
| Do you want have lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  你想吃午飯嗎 | ⏯ | 
| Do you have in mind  🇬🇧 | 🇨🇳  你心裡有心嗎 | ⏯ | 
| We have to find air China  🇬🇧 | 🇨🇳  我們必須找到中國航空 | ⏯ | 
| How much they said  🇬🇧 | 🇨🇳  他們說了多少 | ⏯ | 
| How much this seat  🇬🇧 | 🇨🇳  這個座位多少錢 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |