English to Vietnamese

How to say How much do you think we have to pay more in Vietnamese?

Bao nhiêu bạn có nghĩ rằng chúng ta phải trả nhiều hơn

More translations for How much do you think we have to pay more

How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
How much time do you want to stay here  🇬🇧🇨🇳  你想在這裡呆多久
They think its more important to have children  🇬🇧🇨🇳  他們認為生孩子更重要
How do you come to school  🇬🇧🇨🇳  你怎麼來學校的
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通
Cause we dont have much money  🇬🇧🇨🇳  因為我們沒有很多錢
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
Do we have any putty to fix this scratch  🇬🇧🇨🇳  我們有膩頭來修復這個劃痕嗎
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
Do you think you would be a nice place to live  🇬🇧🇨🇳  你認為你會是一個好地方住嗎
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
Do you think many prostitutes here  🇬🇧🇨🇳  你認為這裡有很多的妓人嗎
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的
Do you have ginger product  🇬🇧🇨🇳  你有生薑產品嗎
Do you have any suggestions  🇬🇧🇨🇳  你有什麼建議嗎
Do you want have lunch  🇬🇧🇨🇳  你想吃午飯嗎
Do you have in mind  🇬🇧🇨🇳  你心裡有心嗎
We have to find air China  🇬🇧🇨🇳  我們必須找到中國航空
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢

More translations for Bao nhiêu bạn có nghĩ rằng chúng ta phải trả nhiều hơn

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是