Chinese to Vietnamese

How to say 为什么,不理我 in Vietnamese?

Tại sao, bỏ qua tôi

More translations for 为什么,不理我

为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
ไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  不理解
整理唔算  🇭🇰🇨🇳  整理不算
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
What road i dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白什麼路
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
เป็นบ้านคืออะไรหรอฉันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  什麼是家?我不明白
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
What happened, I dont know  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了,我不知道
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
I am Charlie, son  🇬🇧🇨🇳  我是查理,兒子
No. He cant handle long distance relationship  🇬🇧🇨🇳  不。他不能處理遠距離的關係
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼

More translations for Tại sao, bỏ qua tôi

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功