| What do you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 你是什麼意思 | ⏯ |
| What do you say 🇬🇧 | 🇨🇳 你說什麼 | ⏯ |
| What do you like 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡什麼 | ⏯ |
| What did you do there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那裡做了什麼 | ⏯ |
| What dont, you know, hey, mama, what do you like to a, do you work 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼不,你知道,嘿,媽媽,你喜歡什麼,你工作嗎 | ⏯ |
| What do you want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃什麼 | ⏯ |
| What kind of work you do 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼樣的工作 | ⏯ |
| What would you parent, like you to do 🇬🇧 | 🇨🇳 你的父母,希望你做什麼 | ⏯ |
| What kind of food do you like 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡哪種食物 | ⏯ |
| What do you enjoy doing and why 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡做什麼,為什麼 | ⏯ |
| What should do 🇬🇧 | 🇨🇳 應該怎麼做 | ⏯ |
| And what games do you have besides diamonds 🇬🇧 | 🇨🇳 除了鑽石,你還有什麼遊戲 | ⏯ |
| How to do what I do shoots 🇬🇧 | 🇨🇳 如何做我拍的 | ⏯ |
| What exercise do you think are good for you high schoolstudents it 🇬🇧 | 🇨🇳 你認為什麼鍛煉對你高中生有好處呢 | ⏯ |
| I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思 | ⏯ |
| What do I need shopping 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要購物嗎 | ⏯ |
| What,can,the,monkey,do 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼,可以,猴子,做 | ⏯ |
| What shit you 🇬🇧 | 🇨🇳 你什麼狗屎 | ⏯ |
| What about you 🇬🇧 | 🇨🇳 你呢 | ⏯ |
| Could you do 🇬🇧 | 🇨🇳 你能嗎 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |