Chinese to Vietnamese

How to say 我明天下午来 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến vào chiều mai

More translations for 我明天下午来

Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
Lets see you tomorrow  🇬🇧🇨🇳  我們明天見
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Tomorrow call me  🇬🇧🇨🇳  明天給我打電話
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Im sleepy tomorrow. I greet you again  🇬🇧🇨🇳  我明天很困。我再次問候你
明天准备考试  🇨🇳🇨🇳  明天準備考試
明天打扫卫生  🇨🇳🇨🇳  明天打掃衛生
I wont be back in Macau until tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上才回來澳門
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
Hi,We will meet in the lobby at 9:30 tomorrow morning,to site work . OK  🇬🇧🇨🇳  嗨,我們明天上午9:30在大廳開會,到現場工作。還行

More translations for Tôi sẽ đến vào chiều mai

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你