Vietnamese to Chinese
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| 你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
| What did you do there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那裡做了什麼 | ⏯ |
| 난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ |
| Your doing if your not to do it 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ |
| ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ ug | 🇨🇳 她的事七天就完了 | ⏯ |
| 妈妈在做饭了 🇨🇳 | 🇨🇳 媽媽在做飯了 | ⏯ |
| What are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| 뭐해 🇰🇷 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| You have got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| You have sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| 现在只有15刀,发狠把它做完 🇨🇳 | 🇨🇳 現在只有15刀,發狠把它做完 | ⏯ |
| Sold out 🇬🇧 | 🇨🇳 已售完 | ⏯ |
| What are you going to be 🇬🇧 | 🇨🇳 你打算做什麼 | ⏯ |
| What are you doing now 🇬🇧 | 🇨🇳 你 現在做 什麼 | ⏯ |
| ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你 現在做 什麼 | ⏯ |
| คุณทำงานอะไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你做什麼工作 | ⏯ |