| How much  🇬🇧 | 🇨🇳  多少 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| How much is it  🇬🇧 | 🇨🇳  多少錢 | ⏯ | 
| Más o menos  🇪🇸 | 🇨🇳  或多或少 | ⏯ | 
| How much for the dragon  🇬🇧 | 🇨🇳  龍多少錢 | ⏯ | 
| Concept  🇬🇧 | 🇨🇳  概念 | ⏯ | 
| 你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢 | ⏯ | 
| And how old are you  🇬🇧 | 🇨🇳  你多大了 | ⏯ | 
| )54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧 | 🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ | 
| How much they said  🇬🇧 | 🇨🇳  他們說了多少 | ⏯ | 
| Weekly concept  🇬🇧 | 🇨🇳  每週概念 | ⏯ | 
| 借多钱啊  🇨🇳 | 🇨🇳  借多錢啊 | ⏯ | 
| How much time do we have  🇬🇧 | 🇨🇳  我們有多少時間 | ⏯ | 
| How much this seat  🇬🇧 | 🇨🇳  這個座位多少錢 | ⏯ | 
| 大概要什麼詳細資料  🇬🇧 | 🇨🇳  · | ⏯ | 
| Because you dont tell much money  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你沒說多少錢 | ⏯ | 
| How many planes are in your family change  🇬🇧 | 🇨🇳  你家裡有多少架飛機 | ⏯ | 
| How many subways stopped knew then  🇬🇧 | 🇨🇳  當時有多少地鐵停運 | ⏯ | 
| How much is the speed of this train  🇬🇧 | 🇨🇳  這列火車的速度是多少 | ⏯ | 
| Who is very big, look, so many animals  🇬🇧 | 🇨🇳  誰很大,看,這麼多動物 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |