| 请问一下附近有没有酒店  🇨🇳 | 🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ | 
| In hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  在酒店 | ⏯ | 
| neighborhood  🇬🇧 | 🇨🇳  附近 | ⏯ | 
| Which hotel do you stay in  🇬🇧 | 🇨🇳  你住哪家酒店 | ⏯ | 
| I work near Lecong  🇬🇧 | 🇨🇳  我在樂康附近工作 | ⏯ | 
| hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  酒店 | ⏯ | 
| 駅の近く  🇯🇵 | 🇨🇳  車站附近 | ⏯ | 
| Is there any restaurants nearby  🇬🇧 | 🇨🇳  附近有餐館嗎 | ⏯ | 
| What hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼酒店 | ⏯ | 
| I dont even have near that my account  🇬🇧 | 🇨🇳  我甚至沒有我的帳戶附近 | ⏯ | 
| At my bar  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的酒吧 | ⏯ | 
| ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭 | 🇨🇳  現在我住在塔朗 | ⏯ | 
| There are 2 subway stops near here  🇬🇧 | 🇨🇳  附近有2個地鐵站 | ⏯ | 
| ホテルまほろば  🇯🇵 | 🇨🇳  馬霍羅巴酒店 | ⏯ | 
| I looking for some dresses  🇬🇧 | 🇨🇳  我在找一些衣服 | ⏯ | 
| I’m looking for some dresses  🇬🇧 | 🇨🇳  我在找一些衣服 | ⏯ | 
| Can you please take me to this hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Hi, you checked my recon profile. It seems we live very close. I’m in Tianhe  🇬🇧 | 🇨🇳  嗨,你查過我的複查資料看來我們住得很近。我在天河 | ⏯ | 
| Because WhatsApp has customers looking for me  🇬🇧 | 🇨🇳  因為WhatsApp有客戶在找我 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |