Chinese to Vietnamese

How to say 知道吗 in Vietnamese?

Bạn biết

More translations for 知道吗

ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
Who want to know Jesus  🇬🇧🇨🇳  誰想知道耶穌
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Masker, yakult, tahu  🇮🇩🇨🇳  面具,雅庫特,知道
Do they know the centimetres  🇬🇧🇨🇳  他們知道釐米嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的

More translations for Bạn biết

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半