Vietnamese to Chinese

How to say Thật may mắn khi gặp anh.Và cũng thật hối hận khi gặp anh in Chinese?

见到你真幸运。很遗憾见到你

More translations for Thật may mắn khi gặp anh.Và cũng thật hối hận khi gặp anh

Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
They may decide not to have children  🇬🇧🇨🇳  他們可能決定不生孩子
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好
I just want to know about the thermage and other skin tightening or laser things that you may have  🇬🇧🇨🇳  我只是想知道熱能和其他皮膚收緊或鐳射的東西,你可能有

More translations for 见到你真幸运。很遗憾见到你

你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
我真的很幸福,能遇见你这样知己  🇨🇳🇨🇳  我真的很幸福,能遇見你這樣知己
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
みんなに出会えてよかった  🇯🇵🇨🇳  很高興見到你們
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
คุณก้อมาหาสันสิ  🇹🇭🇨🇳  你來到山脊
日本戻る前にあなたに会えて良かった  🇯🇵🇨🇳  我很高興在我回到日本之前見到你
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮