Chinese to Vietnamese

How to say 但我舍不得 in Vietnamese?

Nhưng tôi không thể chịu đựng

More translations for 但我舍不得

我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
Sherwin  🇬🇧🇨🇳  舍溫
แต่ต้องอดทน เพราสันเป็นคนจน  🇹🇭🇨🇳  但他不得不忍受可憐的羅勒
不失不过  🇭🇰🇨🇳  不失但
我的女主角,不晓得  🇨🇳🇨🇳  我的女主角,不曉得
でも深センよりだいぶ寒いと思います  🇯🇵🇨🇳  但我認為它比深圳冷得多
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
Me caving in but I barely know you  🇬🇧🇨🇳  我屈服了,但我幾乎不認識你
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶
ไม่ได้โกรธแค่นอนเพิ่งตื่นรู้สึกไม่สบาย  🇹🇭🇨🇳  不只是生氣,我只是醒來覺得不舒服
근데 내 남친이 오빠랑 연락하는거 싫어해서 이제 연락 안할게  🇰🇷🇨🇳  但我不想我的男朋友聯繫我,所以我不能再聯繫他了
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
สำหรับสัน ไม่มีปัญหาแต่สันต้อง ทำงาน ส่งเลี้ยงครอบครัว  🇹🇭🇨🇳  對於帕金森氏症沒問題,但兒子不得不為家庭工作
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
i remeber forever  🇬🇧🇨🇳  我永遠記得
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  我想去,但我害怕
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好

More translations for Nhưng tôi không thể chịu đựng

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功