Cantonese to Vietnamese

How to say 请问钱放系边个位置 in Vietnamese?

Nơi nào tiền đi, xin vui lòng

More translations for 请问钱放系边个位置

儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
ส ยุโรป  🇹🇭🇨🇳  放置歐洲
Change the working hours to 3 oclock  🇬🇧🇨🇳  將工作時間更改為 3 點鐘位置
Status  🇬🇧🇨🇳  地位
unit  🇬🇧🇨🇳  單位
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
This seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位
19系9  🇯🇵🇨🇳  19 系列 9
雪系诗  🇭🇰🇨🇳  雪是詩
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Put dont APA  🇬🇧🇨🇳  放不要APA
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
艾成平系  🇭🇰🇨🇳  艾成平是
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
เล่นโทรศัทพ  🇹🇭🇨🇳  播放 Sat 呼叫
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的

More translations for Nơi nào tiền đi, xin vui lòng

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了