| You should have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  你應該休息一下 | ⏯ | 
| have a rest  🇬🇧 | 🇨🇳  休息一下 | ⏯ | 
| 上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳 | 🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺 | ⏯ | 
| Are you back from work  🇬🇧 | 🇨🇳  你下班回來嗎 | ⏯ | 
| Im going to sleep !!  🇬🇧 | 🇨🇳  我要睡!! | ⏯ | 
| 我刚刚下班  🇨🇳 | 🇨🇳  我剛剛下班 | ⏯ | 
| Just pick me up when you are off ok?[Grin]  🇬🇧 | 🇨🇳  你下班時來接我 好嗎?[格林] | ⏯ | 
| You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧 | 🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班 | ⏯ | 
| Ya want me  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我嗎 | ⏯ | 
| 你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢 | ⏯ | 
| Because you dont tell much money  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你沒說多少錢 | ⏯ | 
| How much  🇬🇧 | 🇨🇳  多少 | ⏯ | 
| How many planes are in your family change  🇬🇧 | 🇨🇳  你家裡有多少架飛機 | ⏯ | 
| レイバンを買った場所ですね  🇯🇵 | 🇨🇳  你買了雷班 | ⏯ | 
| You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧 | 🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| How much is it  🇬🇧 | 🇨🇳  多少錢 | ⏯ | 
| )54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧 | 🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ | 
| Do you so Im going to enter  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我進去嗎 | ⏯ | 
| Какие у вас есть ко мне  🇷🇺 | 🇨🇳  你有什麼要我 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ |