Vietnamese to Chinese

How to say Chúc bạn ngủ ngon ❤️ in Chinese?

晚安❤️

More translations for Chúc bạn ngủ ngon ❤️

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33

More translations for 晚安❤️

Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
ご安全に  🇯🇵🇨🇳  安全
install  🇬🇧🇨🇳  安裝
앤디  🇰🇷🇨🇳  安 迪
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
Diane  🇬🇧🇨🇳  黛 安 娜
Be safe  🇬🇧🇨🇳  安全點
Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福
หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง  🇹🇭🇨🇳  六晚約一
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
cough last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚咳嗽
安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
ontario  🇬🇧🇨🇳  安大略省
Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全