Chinese to Vietnamese

How to say 他是怎么了 in Vietnamese?

Có gì sai với anh ta

More translations for 他是怎么了

Whats the problem  🇬🇧🇨🇳  怎麼了
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
Whats this  🇬🇧🇨🇳  這是怎麽
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
Yeah, but hows your dog  🇬🇧🇨🇳  你的狗怎麼樣了
Whats going on  🇬🇧🇨🇳  這是怎麼回事
They paid  🇬🇧🇨🇳  他們付了錢
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
How does he go line 10 from here  🇬🇧🇨🇳  他怎麼從這裡走10號線

More translations for Có gì sai với anh ta

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用