Chinese to Vietnamese

How to say 今天我去逛街 in Vietnamese?

Hôm nay tôi sẽ mua sắm

More translations for 今天我去逛街

I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今天去检查身体  🇨🇳🇨🇳  今天去檢查身體
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
今天去检查身体  🇪🇸🇨🇳  A . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
Day 28 I go to Pattaya  🇬🇧🇨🇳  第28天 我去芭堤雅
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
Its the side of the street  🇬🇧🇨🇳  在街邊
Cross street  🇬🇧🇨🇳  十字街

More translations for Hôm nay tôi sẽ mua sắm

Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者