Chinese to Vietnamese

How to say 常常地想,现在的你 in Vietnamese?

Thường nghĩ, bây giờ bạn

More translations for 常常地想,现在的你

I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你
common  🇬🇧🇨🇳  常見
very good  🇬🇧🇨🇳  非常好
พอได้คร่  🇹🇭🇨🇳  非常好
Thank you so much for taking me  🇬🇧🇨🇳  非常感謝你帶我
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
Very expensive  🇬🇧🇨🇳  非常昂貴
Which land do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪塊地
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice  🇬🇧🇨🇳  我感激不盡,因為今天,你非常非常友好
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
The shipping costs are very expensive  🇬🇧🇨🇳  運費非常昂貴
常老爷是爷爷  🇨🇳🇨🇳  常老爺是爺爺
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起

More translations for Thường nghĩ, bây giờ bạn

Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼