Chinese to Vietnamese

How to say 知道这个怎么做吗 in Vietnamese?

Bạn có biết làm thế nào để làm điều này

More translations for 知道这个怎么做吗

很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
What should do  🇬🇧🇨🇳  應該怎麼做
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
Who want to know Jesus  🇬🇧🇨🇳  誰想知道耶穌
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道

More translations for Bạn có biết làm thế nào để làm điều này

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單