Can you wait for me 🇬🇧 | 🇨🇳 你能等我嗎 | ⏯ |
Youre so hurry up 🇬🇧 | 🇨🇳 你急快點 | ⏯ |
Yeah, I got on ya ya 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我上你了 | ⏯ |
I almost made an emergency call 🇬🇧 | 🇨🇳 我幾乎打了一個緊急電話 | ⏯ |
爱人等你 🇨🇳 | 🇨🇳 愛人等你 | ⏯ |
I think dont rush 🇬🇧 | 🇨🇳 我想不要著急 | ⏯ |
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
我给你发个红包,别去了 🇨🇳 | 🇨🇳 我給你發個紅包,別去了 | ⏯ |
永别了花 🇨🇳 | 🇨🇳 永別了花 | ⏯ |
You can wait for you to come back and give it to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以等你回來,把它給我 | ⏯ |
Take your time 🇬🇧 | 🇨🇳 別著急 | ⏯ |
No rush 🇬🇧 | 🇨🇳 不著急 | ⏯ |
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 牛奶在等你 | ⏯ |
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا ug | 🇨🇳 当我看着爸爸的时候 | ⏯ |
l can’t wait to been with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我等不及要和你在一起 | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
Wait 🇬🇧 | 🇨🇳 等 | ⏯ |
利用别人的善心来满足你们的虚荣心,你们睡得着吗? 🇨🇳 | 🇨🇳 利用別人的善心來滿足你們的虛榮心,你們睡得著嗎? | ⏯ |
到时候显示个别人说话,别人多少 🇨🇳 | 🇨🇳 到時候顯示個別人說話,別人多少 | ⏯ |
Yeah, but hows your dog 🇬🇧 | 🇨🇳 你的狗怎麼樣了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |