Chinese to Vietnamese

How to say 你去吗 in Vietnamese?

Anh đi à

More translations for 你去吗

But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
你好吗  🇨🇳🇨🇳  你好嗎
你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑]
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了

More translations for Anh đi à

Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了