| But I go u  🇬🇧 | 🇨🇳  但我去你 | ⏯ | 
| 行くなら  🇯🇵 | 🇨🇳  如果你去 | ⏯ | 
| どこに行くの  🇯🇵 | 🇨🇳  你要去哪裡 | ⏯ | 
| I will go to you  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去找你 | ⏯ | 
| Pick up you to go outdoors  🇬🇧 | 🇨🇳  接你去戶外 | ⏯ | 
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug | 🇨🇳  你有老公吗 | ⏯ | 
| Do you so Im going to enter  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我進去嗎 | ⏯ | 
| Baby do you go outside  🇬🇧 | 🇨🇳  寶貝,你出去嗎 | ⏯ | 
| Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷 | 🇨🇳  你今天要去中國 | ⏯ | 
| Vous partez où aujourdhui  🇫🇷 | 🇨🇳  你今天要去哪裡 | ⏯ | 
| 应该跟你一起去玩  🇨🇳 | 🇨🇳  應該跟你一起去玩 | ⏯ | 
| 你好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你好嗎 | ⏯ | 
| 你懂吗  🇬🇧 | 🇨🇳  ·@ | ⏯ | 
| You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧 | 🇨🇳  耶誕節你不用去上班 | ⏯ | 
| Едем мыс  🇷🇺 | 🇨🇳  去角 | ⏯ | 
| Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧 | 🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑] | ⏯ | 
| You should go somewhere else and look  🇬🇧 | 🇨🇳  你應該去別的地方看看 | ⏯ | 
| ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭 | 🇨🇳  如果我有錢,我就去找你 | ⏯ | 
| 我给你发个红包,别去了  🇨🇳 | 🇨🇳  我給你發個紅包,別去了 | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |