Chinese to Vietnamese

How to say 我想找找住宿,有没有 in Vietnamese?

Tôi đang tìm chỗ ở, phải không

More translations for 我想找找住宿,有没有

Because WhatsApp has customers looking for me  🇬🇧🇨🇳  因為WhatsApp有客戶在找我
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
not found  🇬🇧🇨🇳  未找到
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
Trying to figure out the lighting  🇬🇧🇨🇳  試圖找出照明
รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า  🇹🇭🇨🇳  我沒有
I dont have  🇬🇧🇨🇳  我沒有
ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你
I wonder how nice they are  🇬🇧🇨🇳  我想知道他們有多好
มีปัญหาไม่อยากคีดมาก  🇹🇭🇨🇳  我沒有問題,沒有
We have to find air China  🇬🇧🇨🇳  我們必須找到中國航空
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
Theres  🇬🇧🇨🇳  有

More translations for Tôi đang tìm chỗ ở, phải không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你