| ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,它很漂亮 | ⏯ | 
| Yes. You are very young and pretty  🇬🇧 | 🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ | 
| 너정말예쁘다  🇰🇷 | 🇨🇳  你真漂亮 | ⏯ | 
| A lot of beautiful women  🇬🇧 | 🇨🇳  很多漂亮的女人 | ⏯ | 
| Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧 | 🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌 | ⏯ | 
| It’s light during the day  🇬🇧 | 🇨🇳  白天很亮 | ⏯ | 
| No, youre so pretty. I wonder if no one likes you  🇬🇧 | 🇨🇳  不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| 你知不知道我都没我在说一堆水货却是一个小朋友把苹果给带?我真的很漂亮,把我的圈圈给扔掉了,我就看上一个不漂亮的一个群体,怎么不漂亮啊?我就不喜欢了,母后却让我  🇨🇳 | 🇨🇳  你知不知道我都沒我在說一堆水貨卻是一個小朋友把蘋果給帶? 我真的很漂亮,把我的圈圈給扔掉了,我就看上一個不漂亮的一個群體,怎麼不漂亮啊? 我就不喜歡了,母后卻讓我 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| You are cute  🇬🇧 | 🇨🇳  你很可愛 | ⏯ | 
| 你很机车耶  🇨🇳 | 🇨🇳  你很機車耶 | ⏯ | 
| Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷 | 🇨🇳  你很狂喜...[我] | ⏯ | 
| まだ忙しい  🇯🇵 | 🇨🇳  你還很忙嗎 | ⏯ | 
| คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭 | 🇨🇳  你離得很遠 | ⏯ | 
| lots   of  🇬🇧 | 🇨🇳  很多 | ⏯ | 
| Being thin  🇬🇧 | 🇨🇳  很瘦 | ⏯ | 
| Very far  🇬🇧 | 🇨🇳  很遠 | ⏯ | 
| まあいい  🇯🇵 | 🇨🇳  很好 | ⏯ | 
| lot  🇬🇧 | 🇨🇳  很多 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |