Chinese to Vietnamese

How to say 我说你干什么呢 in Vietnamese?

Tôi nói anh đang làm gì vậy

More translations for 我说你干什么呢

你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
には  🇯🇵🇨🇳  呢
where is my package  🇬🇧🇨🇳  我的包裹呢
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说

More translations for Tôi nói anh đang làm gì vậy

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友