Chinese to Vietnamese

How to say 我在网上订可以吗 in Vietnamese?

Tôi có thể đặt trực tuyến không

More translations for 我在网上订可以吗

I can drop him lesson  🇬🇧🇨🇳  我可以給他上課
I can grovel God  🇬🇧🇨🇳  我可以摸索上帝
Where can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以上火車
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
Where do you can on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上哪裡可以
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
Where can you get a taxi  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以打車
I can, grovel  🇬🇧🇨🇳  我可以,格羅夫爾
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作
We wear shoes on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們穿鞋在腳上
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看

More translations for Tôi có thể đặt trực tuyến không

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你