Chinese to Vietnamese

How to say 我们交个朋友好吗 in Vietnamese?

Chúng ta hãy làm một người bạn, phải không

More translations for 我们交个朋友好吗

How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Playing basketball is good for our health and is good way to make friends  🇬🇧🇨🇳  打籃球對我們的健康有好處,也是交朋友的好方法
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
Alright, until next time, my friend, 3 months  🇬🇧🇨🇳  好吧,直到下一次,我的朋友,3個月
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎

More translations for Chúng ta hãy làm một người bạn, phải không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥