Chinese to Vietnamese

How to say 我给你介绍一个男朋友,好吗 in Vietnamese?

Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một bạn trai, bạn có

More translations for 我给你介绍一个男朋友,好吗

有缺男朋友的吧,介绍介绍  🇨🇳🇨🇳  有缺男朋友的吧,介紹介紹
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
Going to introduce her boyfriend to her parents  🇬🇧🇨🇳  打算把她男朋友介紹給她父母
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
I have never had a foreigner boyfriend before  🇬🇧🇨🇳  我以前從未有過一個外國男朋友
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
Can give you a good introduction  🇬🇧🇨🇳  能給你一個很好的介紹
Alright, until next time, my friend, 3 months  🇬🇧🇨🇳  好吧,直到下一次,我的朋友,3個月
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎

More translations for Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một bạn trai, bạn có

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬