Chinese to Vietnamese

How to say 下午我们飞大连 in Vietnamese?

Chúng tôi bay đến đại liên vào buổi chiều

More translations for 下午我们飞大连

Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
鹏飞  🇨🇳🇨🇳  鵬飛
腾飞  🇨🇳🇨🇳  騰飛
昼休憩9  🇯🇵🇨🇳  午休 9
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
石龙飞  🇨🇳🇨🇳  石龍飛
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
Its snowing, adults, please put on a club  🇬🇧🇨🇳  下雪了,大人,請戴上俱樂部
打死飞官  🇭🇰🇨🇳  殺死飛官
Hi,We will meet in the lobby at 9:30 tomorrow morning,to site work . OK  🇬🇧🇨🇳  嗨,我們明天上午9:30在大廳開會,到現場工作。還行
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下

More translations for Chúng tôi bay đến đại liên vào buổi chiều

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了