Chinese to Vietnamese

How to say 你是发生了什么事情了吗 in Vietnamese?

Bạn đã có một cái gì đó đã xảy ra

More translations for 你是发生了什么事情了吗

What happen  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
What happened, I dont know  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了,我不知道
无论发生了什么事,很快就过去,人生是减法,好好珍惜眼前人和事  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,人生是減法,好好珍惜眼前人和事
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
Thing  🇬🇧🇨🇳  事情
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
彼女は怒っている  🇯🇵🇨🇳  她生氣了嗎
Паша терял вам тем, что  🇷🇺🇨🇳  帕莎輸給了你什麼
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
Что у вас есть кроме бриллианта  🇷🇺🇨🇳  除了鑽石,你還有什麼

More translations for Bạn đã có một cái gì đó đã xảy ra

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是