Chinese to Vietnamese

How to say 你是要去出入境公安局还是去派出所 in Vietnamese?

Bạn sẽ đến đồn cảnh sát di trú hoặc đến đồn cảnh sát

More translations for 你是要去出入境公安局还是去派出所

Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
Doing ones that are out are the ones they have right  🇬🇧🇨🇳  做那些出局的人是他們有權的
But all that came out was a little squeak  🇬🇧🇨🇳  但所有出來是有點吱吱聲
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
打是出国翻译官  🇭🇰🇨🇳  打是出國翻譯官
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
going abroad  🇬🇧🇨🇳  出國
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Im going to Washington  🇬🇧🇨🇳  我要去華盛頓

More translations for Bạn sẽ đến đồn cảnh sát di trú hoặc đến đồn cảnh sát

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我