| Lets go  🇬🇧 | 🇨🇳  我們走吧 | ⏯ | 
| I am going, no longer  🇬🇧 | 🇨🇳  我走了,不再了 | ⏯ | 
| I am going lo long gone  🇬🇧 | 🇨🇳  我早就走了 | ⏯ | 
| Im getting fuller by the walk  🇬🇧 | 🇨🇳  我走得更充實了 | ⏯ | 
| Going With Me  🇬🇧 | 🇨🇳  跟我走 | ⏯ | 
| You walked down  🇬🇧 | 🇨🇳  你走下來了 | ⏯ | 
| 取られたね  🇯🇵 | 🇨🇳  你被帶走了 | ⏯ | 
| โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ  🇹🇭 | 🇨🇳  好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了 | ⏯ | 
| is gone  🇬🇧 | 🇨🇳  走了 | ⏯ | 
| Im leaving it up to you then  🇬🇧 | 🇨🇳  那我就留給你吧 | ⏯ | 
| You should all go  🇬🇧 | 🇨🇳  你們都該走了 | ⏯ | 
| У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺 | 🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時 | ⏯ | 
| Can i see you  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以 見你嗎 | ⏯ | 
| You will never forget me after we try  🇬🇧 | 🇨🇳  我們嘗試後,你永遠不會忘記我 | ⏯ | 
| Yeah, I got on ya ya  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我上你了 | ⏯ | 
| 《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧 | 🇨🇳  我看見你在雨中行走 | ⏯ | 
| At my bar  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的酒吧 | ⏯ | 
| Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧 | 🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了 | ⏯ | 
| この間ご馳走してもらったからお返し  🇯🇵 | 🇨🇳  我這段時間吃了它,所以我把它還給你 | ⏯ | 
| โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭 | 🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |