Chinese to Vietnamese

How to say 这个可以不托运吗 in Vietnamese?

Điều này có thể không được vận chuyển

More translations for 这个可以不托运吗

Can  🇬🇧🇨🇳  可以
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
你可以参加吗  🇬🇧🇨🇳  ?
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
我再也不托交作业  🇨🇳🇨🇳  我再也不托交作業
Toki  🇬🇧🇨🇳  托基
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶
Vous pouvez répéter sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  你可以重複一遍
I can, grovel  🇬🇧🇨🇳  我可以,格羅夫爾
I can drop him lesson  🇬🇧🇨🇳  我可以給他上課

More translations for Điều này có thể không được vận chuyển

Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花