Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
nha thuoc 🇻🇳 | 🇨🇳 芽籠 | ⏯ |
tu nha 🇻🇳 | 🇨🇳 圖納 | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
谢谢 🇬🇧 | 🇨🇳 ·009萬 | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边 🇨🇳 | 🇨🇳 再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ |
——在与谢怅营业中,勿扰—— 🇨🇳 | 🇨🇳 ——在與謝悵營業中,勿擾—— | ⏯ |
Diane 🇬🇧 | 🇨🇳 黛 安 娜 | ⏯ |
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好 🇨🇳 | 🇨🇳 媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好 | ⏯ |
This is Anita 🇬🇧 | 🇨🇳 這是阿娜塔 | ⏯ |
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~ 🇨🇳 | 🇨🇳 您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ |
小室圭对不起真子内亲王,现切腹向天皇陛下谢罪! 🇨🇳 | 🇨🇳 小室圭對不起真子內親王,現切腹向天皇陛下謝罪! | ⏯ |
Ok, call me Anna, you are a child 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,叫我安娜,你是個孩子 | ⏯ |
Christina isnt going on the trip by herself 🇬🇧 | 🇨🇳 克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎 | ⏯ |
Christina Williams clothing department store 🇬🇧 | 🇨🇳 克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司 | ⏯ |
真剣にエプロンを結ぶ紗奈の表情、まるで勝負前の弓道少女、長くで綺麗な黒髪を白いリボンで結びながら「チームの勝敗、この一矢にあり!」を言っているように、とても格好良くでとても美しいです 🇯🇵 | 🇨🇳 娜娜的表情,她認真地綁著圍裙,仿佛在比賽前的射箭女孩,一邊用白絲帶綁著長而美麗的黑頭髮,球隊的勝負,在一箭之遙! 非常酷,很漂亮,就像我說的 | ⏯ |