Chinese to Vietnamese
| 美丽 🇨🇳 | 🇨🇳 美麗 | ⏯ |
| ハローハローハロー 🇯🇵 | 🇨🇳 你好你好你好你好 | ⏯ |
| Привет, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
| Приветик, приветик 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
| Hello, hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
| Привет, мам, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,媽媽,你好 | ⏯ |
| Привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| Hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| Здравствуйте 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| こんにちは 🇯🇵 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| สวัสดี 🇹🇭 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| Hi 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| 任丽 🇨🇳 | 🇨🇳 任麗 | ⏯ |
| How are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你好嗎 | ⏯ |
| Hello her 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,她 | ⏯ |
| 你好吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你好嗎 | ⏯ |
| think I love you like dear nice dream 🇬🇧 | 🇨🇳 認為我愛你就像親愛的美好的夢 | ⏯ |
| 徐丽颖 🇨🇳 | 🇨🇳 徐麗穎 | ⏯ |
| Привет, таблицах 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,桌子 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |