Chinese to Vietnamese

How to say 他想你帮他介绍女朋友 in Vietnamese?

Ông muốn bạn giới thiệu bạn gái của mình

More translations for 他想你帮他介绍女朋友

有缺男朋友的吧,介绍介绍  🇨🇳🇨🇳  有缺男朋友的吧,介紹介紹
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
He wants to leave  🇬🇧🇨🇳  他想離開
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
Going to introduce her boyfriend to her parents  🇬🇧🇨🇳  打算把她男朋友介紹給她父母
He wants you to work on that  🇬🇧🇨🇳  他要你努力
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
근데 내 남친이 오빠랑 연락하는거 싫어해서 이제 연락 안할게  🇰🇷🇨🇳  但我不想我的男朋友聯繫我,所以我不能再聯繫他了
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
they  🇬🇧🇨🇳  他們
theyr  🇬🇧🇨🇳  他們
their  🇬🇧🇨🇳  他們
Save him  🇬🇧🇨🇳  救他
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾

More translations for Ông muốn bạn giới thiệu bạn gái của mình

Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼