Chinese to Vietnamese

How to say 拍相片给我 in Vietnamese?

Chụp ảnh với tôi

More translations for 拍相片给我

Shot is picture  🇬🇧🇨🇳  拍攝是圖片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
Pictures, pictures  🇬🇧🇨🇳  圖片,圖片
Same  🇬🇧🇨🇳  相同
Sneaking to take pictures  🇬🇧🇨🇳  偷偷拍照
Twenty pats six  🇬🇧🇨🇳  二十拍六
ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ  🇹🇭🇨🇳  我要你送你照片,讓我來拿你的照片
chips  🇬🇧🇨🇳  晶片
Pictures  🇬🇧🇨🇳  圖片
Still life shoot  🇬🇧🇨🇳  靜靜的拍攝
大片  🇹🇭🇨🇳  在
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
I dont take whole body pic  🇬🇧🇨🇳  我不採取全身圖片
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
的图片  🇨🇳🇨🇳  的圖片
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中
Once i charge it I’ll play with the photo  🇬🇧🇨🇳  一旦我充電,我會玩的照片

More translations for Chụp ảnh với tôi

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功