Chinese to Vietnamese

How to say 看你晚上什么时候有时间 in Vietnamese?

Xem khi nào bạn có thời gian vào buổi tối

More translations for 看你晚上什么时候有时间

什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
但我想看一些书的时候  🇨🇳🇨🇳  但我想看一些書的時候
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
What what would you like for dinner  🇬🇧🇨🇳  你晚餐想幹什麼
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候,不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候,不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人
我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人
When was the last time you did with your husband  🇬🇧🇨🇳  你上次和丈夫在一起是什麼時候
Did you see anything interesting  🇬🇧🇨🇳  你看到什麼有趣的東西了嗎
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
暂时  🇨🇳🇨🇳  暫時
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我

More translations for Xem khi nào bạn có thời gian vào buổi tối

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道