Chinese to Vietnamese

How to say 过不了就算了,我以后不回不了就别喝了 in Vietnamese?

Tôi không thể, tôi sẽ không quay lại sau đó không uống

More translations for 过不了就算了,我以后不回不了就别喝了

I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉]

More translations for Tôi không thể, tôi sẽ không quay lại sau đó không uống

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物