Chinese to Vietnamese

How to say 我在刚才下车的地方 in Vietnamese?

Tôi đã ra khỏi xe buýt ngay bây giờ

More translations for 我在刚才下车的地方

your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean  🇬🇧🇨🇳  我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
You have to take a tour bus to get off here  🇬🇧🇨🇳  你必須乘旅遊巴士才能在這裡下車
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
Can you add vegetables and mushrooms in this place  🇬🇧🇨🇳  你能在這個地方加蔬菜和蘑菇嗎
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方

More translations for Tôi đã ra khỏi xe buýt ngay bây giờ

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功