Chinese to Vietnamese

How to say 太多了,我要出去逛街,不好拿 in Vietnamese?

Quá nhiều, tôi muốn đi mua sắm, không tốt để đi

More translations for 太多了,我要出去逛街,不好拿

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
ฉันก็ไม่รู้ถ้าฉันท่วมกลัวแต่ว่าฉันยังกลัวอยู่เพราะว่าคนลาวไปที่นั่นเยอะมากเขาว่ามันเสี่ยงเกินไป  🇹🇭🇨🇳  我不知道我是否不知所措,但我害怕,因為老撾人民去那裡太多,太冒險了
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧🇨🇳  箱子太重了,我搬不來
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
That looks like I’m holding something glowing. That was awesome  🇬🇧🇨🇳  看起來我拿著發光的東西 太棒了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
一定要保护好嗓子 爱护好自己 别太累了呀  🇨🇳🇨🇳  一定要保護好嗓子 愛護好自己 別太累了呀
我这网速太慢了  🇨🇳🇨🇳  我這網速太慢了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後

More translations for Quá nhiều, tôi muốn đi mua sắm, không tốt để đi

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了