| คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你來找我,我不敢 | ⏯ |
| 为什么 🇨🇳 | 🇨🇳 為什麼 | ⏯ |
| 那是什么不懂 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
| 为什么卖 🇨🇳 | 🇨🇳 為什麼賣 | ⏯ |
| I will go to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去找你 | ⏯ |
| 哇居然可以转化成那个什么那个什么什么 🇨🇳 | 🇨🇳 哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼 | ⏯ |
| ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย 🇹🇭 | 🇨🇳 我不會找到你的,我不租計程車,它很遠 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝 | ⏯ |
| 你说什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你說什麼 | ⏯ |
| 那不错 🇨🇳 | 🇨🇳 那不錯 | ⏯ |
| What did you do there 🇬🇧 | 🇨🇳 你在那裡做了什麼 | ⏯ |
| What does gab es 🇩🇪 | 🇨🇳 那是什麼 | ⏯ |
| ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก 🇹🇭 | 🇨🇳 我不打擾你,那麼你為愛而工作 | ⏯ |
| 你在干什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你在幹什麼 | ⏯ |
| 你干什么呢 🇨🇳 | 🇨🇳 你幹什麼呢 | ⏯ |
| Tell me what you let it go for right now, its not near that much Im, I cant pay that much for it 🇬🇧 | 🇨🇳 告訴我你現在放它是為了什麼,我並沒有那麼多,我付不了那麼多錢 | ⏯ |
| ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่ 🇹🇭 | 🇨🇳 如果我有錢,我就去找你 | ⏯ |
| Find me all the time 🇬🇧 | 🇨🇳 一直找我 | ⏯ |
| No se a que hora quieres venir 🇪🇸 | 🇨🇳 我不知道你想什麼時候來 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |